Có 2 kết quả:

一点邻域 yī diǎn lín yù ㄧ ㄉㄧㄢˇ ㄌㄧㄣˊ ㄩˋ一點鄰域 yī diǎn lín yù ㄧ ㄉㄧㄢˇ ㄌㄧㄣˊ ㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(math.) neighborhood of a point

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(math.) neighborhood of a point

Bình luận 0