Có 2 kết quả:
一点邻域 yī diǎn lín yù ㄧ ㄉㄧㄢˇ ㄌㄧㄣˊ ㄩˋ • 一點鄰域 yī diǎn lín yù ㄧ ㄉㄧㄢˇ ㄌㄧㄣˊ ㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(math.) neighborhood of a point
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(math.) neighborhood of a point
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0